Điều hòa không khí Funiki được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia. Kiểu dáng đẹp, sang trọng phù hợp với mọi không gian.
Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện
Máy lạnh treo tường Funiki inverter HIC-12MMC được ứng dụng công nghệ Inverter tiên tiến cùng những chất liệu chất lượng như môi chất lạnh gas R32, ống dẫn gas bằng ống đồng,…. Điều hòa không khí inverter của Funiki thay đổi tốc độ quay của máy nén, mang đến phương pháp duy trì nhiệt độ cài đặt chính xác. Do đó mang đến cho bạn hiệu quả tiết kiệm điện vượt trội và luôn cảm thấy thoải mái.
Làm lạnh nhanh
Chỉ với một thao tác nhấn nút TURBO đơn giản ngay trên remote, chức năng làm lạnh nhanh của điều hòa sẽ được kích hoạt. Với chức năng này, điều hòa giúp căn phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt. Máy lạnh treo tường Funiki inverter HIC-12MMC giúp người dùng nhanh chóng tận hưởng hơi lạnh êm ái, dễ chịu.
An toàn sức khỏe
Lưới lọc bụi thiết kế bên trên điều hòa có thể dễ dàng tháo rời để làm sạch; giúp điều hòa luôn hoạt động hiệu quả. Lớp lưới dày giữ cho bộ trao đổi nhiệt luôn sạch sẽ, trong khi đó lớp phủ Nano bạc chống vi khuẩn bảo vệ bạn khỏi các chất gây ô nhiễm nguy hiểm có trong không khí. Đồng thời tính năng hút ẩm (khử nồm) giúp bạn và gia đình có thể tận hưởng bầu không khí trong lành, dễ chịu, không lo bụi bẩn hay nấm mốc.
Chức năng chẩn đoán lỗi
Máy lạnh treo tường Funiki inverter HIC-12MMC tích hợp lên sản phẩm của mình chức năng tự chẩn đoán lỗi. Với chức năng này, khi điều hòa phát sinh lỗi, những mã lỗi này sẽ được hiển thị trên mặt lạnh, giúp bạn dễ dàng nhận biết, chẩn đoán và sửa chữa lỗi của máy nhanh chóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | R-32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP (1.5 Ngựa) ~ 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.122 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.63 |
DÀN LẠNH | |
---|---|
Kích thước dàn lạnh (mm) | 285 x 805 x 194 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 8.2 kg |
DÀN NÓNG | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 495 x 720 x 270 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 21.5 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.