Mức công suất vi sóng
Các mức công suất vi sóng của Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMH.HMT84G654B|Serie 6 đa dạng, hoàn hảo và phù hợp với mọi loại thực phẩm giúp bạn có nhiều lựa chọn trong quá trình sử dụng thiết bị để chuẩn bị thực phẩm cho nấu nướng hàng ngày.
Công thức nấu ăn tự động
Công thức nấu ăn tự động – AutoPilot trong Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMH.HMT84G654B|Serie 6: Các công thức nấu ăn tự động được cài đặt sẵn trong lò vi sóng Bosch. Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là đặt thực phẩm vào trong, chọn công thức phù hợp và nhập trọng lượng; thiết bị sẽ tự động thiết lập nhiệt độ, thời gian hoạt động phù hợp với loại thực phẩm đó.
Chức năng ghi nhớ
Chức năng ghi nhớ có trong Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMH.HMT84G654B|Serie 6 đặc biệt hữu dụng khi chuẩn bị các món ăn yêu thích của bạn với việc lưu lại những công thức ăn bạn thường xuyên sử dụng: chỉ cần nhấn một nút duy nhất, chiếc lò vi sóng Bosch luôn luôn mang đến cho bạn những món ăn hoàn hảo nhất.
Đèn chiếu sáng
Đèn chiếu sáng bên trong khoang của Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMH.HMT84G654B|Serie 6 giúp quan sát thực phẩm rõ ràng để điều chỉnh và thay đổi kịp thời.
Cửa mở điện tử
Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMH.HMT84G654B|Serie 6 với thiết kế cửa mở điện tử, cửa của lò có thể dễ dàng được mở đơn giản bằng cách chạm vào nút cảm biến.
Điều khiển cơ
Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMH.HMT84G654B|Serie 6 với bảng điều khiển cơ trực quan, cho bạn dễ dàng, thuận tiện trong việc sử dụng một cách đơn giản nhất
Chức năng nướng
Chức năng nướng được kết hợp trong Lò vi sóng âm tủ BOSCH HMH.HMT84G654B|Serie 6 hỗ trợ bạn có thể nấu ăn hiệu quả hơn bao giờ hết. Sự kết hợp giữa chương trình vi sóng và chức năng nướng giúp bạn nấu ăn nhanh hơn, tiết kiệm năng lượng hơn với món ăn hoàn hảo vàng giòn đẹp mắt bên ngoài và chín mềm bên trong.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Series | 6 |
Dung tích (lít) | 25 |
Số mức công suất vi sóng | 5 mức công suất (900, 600, 360, 180, 90 W) |
Số chương trình tự động | 8 |
Số chương trình cho chức năng ghi nhớ | 1 |
Số chương trình rã đông | 4 (sử dụng để rã đông thịt, gia cầm, bánh mì) |
Số chương trình nấu | 3 (sử dụng để nấu cơm, khoai tây và các loại rau) |
Công suất vi sóng tối đa (W) | 900 |
Công suất nướng (W) | 1200 |
Kích thước thiết bị (CxRxS mm) | 382 x 594 x 388 |
Kích thước khoang lò (CxRxS mm) | 208 x 328 x 369 |
Kích thước lắp đặt (CxRxS mm) | 380 x 560 x 550 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 19 |
Tổng trọng lượng (kg) | 21 |
Đường kính đĩa xoay (mm) | 315 |
Màu sắc thiết bị | Đen, thép không gỉ |
Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
Điều khiển | Điện tử với nút bấm + núm xoay |
Cửa bản lề | Trái |
Công suất điện (W) | 1450 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) | 130 |
Cường độ dòng điện (A) | 10 |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp (V) | 230 – 240 |
Lắp đặt | Âm tủ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.