Hệ thống đèn nền | Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
Kiểm soát đèn nền – Active Backlight | Có |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 15W |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
Tự động điều chỉnh âm thanh | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Powered by AndroidTM | Android R (11) Google TV |
Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào HDMI | 3 |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | Có |
Cổng USB | 2 |
Headphone | Có |
Smart Mirroring | Có |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | Có |
Ethernet LAN | Có |
Thông tin chi tiết\
Hệ thống đèn nền | Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
Kiểm soát đèn nền – Active Backlight | Có |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 15W |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
Tự động điều chỉnh âm thanh | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Powered by AndroidTM | Android R (11) Google TV |
Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào HDMI | 3 |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | Có |
Cổng USB | 2 |
Headphone | Có |
Smart Mirroring | Có |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | Có |
Ethernet LAN | Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Điện năng tiêu thụ (W) | 56W / 0.6W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 956 x 569 x 81 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 956x 646 x 239 |
Trọng lượng không chân (kg) | 7.6kg |
Trọng lượng có chân (kg) | 7.8kg |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1037 x 634 x 132 |
Trọng lượng tổng – Gross Weight | 10 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.