Tại sao nên mua Máy lạnh Akino 1 HP AKN-9CFS1FA?
Máy lạnh Akino 1 HP AKN-9CFS1FA là một gợi ý cho những ai đang tìm kiếm sản phẩm làm mát cho căn phòng nhỏ dưới 15m2 như phòng ngủ, phòng làm việc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về sản phẩm này, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Chống bụi mịn 99% bằng các ion tĩnh điện
Máy lạnh Akino 1 HP AKN-9CFS1FA cũng sở hữu tính năng chế độ ngủ dành riêng cho ban đêm vô cùng hiện đại và thông minh.
Khi bạn cài đặt chế độ ngủ trên máy lạnh, sau mỗi 30 phút hay 1 giờ, nhiệt độ của máy sẽ tăng gần bằng 1 độ. Tiếp theo, thao tác này được lặp lại đến khi máy đã tăng lên 2 độ thì ngừng lại và giữ nguyên mức nhiệt độ đó đến khi có sự thay đổi mới.
Tính năng này của máy lạnh HP AKN-9CFS1FA giúp người dùng có giấc ngủ thật ngon mà không bị lạnh, rét vì nhiệt độ của máy lạnh lúc về đêm.
Chế độ tự làm sạch
Máy lạnh HP AKN-9CFS1FA được trang bị chức năng tự làm sạch từ sâu bên trong dàn lạnh thay cho người sử dụng, bạn không cần phải lau chùi máy vì đã có tính năng tự động này.
Chế độ làm sạch sẽ đánh bay hết các loại bụi bẩn, tạp chất độc hại có trong máy. Luồng khí lạnh mà máy thổi ra hoàn toàn trong lành, sạch sẽ, rất tốt cho sức khỏe của người sử dụng.
Ngoài ra, tính năng này còn có công dụng khử mùi hôi rất hiệu quả. Nhờ vậy mà căn phòng của bạn luôn trong trạng thái khô thoáng và trong lành vô cùng thư giãn.
Như vậy, Máy lạnh Akino 1 HP AKN-9CFS1FA chính là một đối thủ đáng gờm của nhiều dòng sản phẩm khác trên thị trường có cùng diện tích. Mang đến cho bạn một không gian vô cùng thoải mái, dễ chịu, giúp bạn tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Việt – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 0.84 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 9.52 |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 285 x 750 x 200 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 8 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 570 x 780 x 345 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 25 (Kg) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.