Máy lạnh 2.0 ngựa
Asanzo K18A – 2.0HP dành cho căn phòng vừa và nhỏ gọn. Công nghệ tiết kiệm điện hiện địa . Rất thuận lợn cho gia đình khi thời tiết nóng bức mùa hè.
Tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu
Máy lạnh Asanzo với bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng. Kích hoạt chức năng ifeel, máy lạnh sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người dùng.
Làm lạnh nhanh
Với khả năng làm lạnh nhanh rất hữu ích và tiết kiệm thời gian chờ đợi. Khả năng làm lạnh nhanh trong 30s.
Máy Lạnh Asanzo S18A – 2.0HP Gas R410A
Tự làm sạch thông minh và lọc không khí
Khi kích hoạt chức năng iClean máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn làm lạnh. Sau đó máy kích hoạt làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn là lạnh. Bộ lọc khử mùi giúp hấp thụ được một cách mạnh mẽ bằng cách sử dụng oxy hóa và giảm các ion tạo ra nhờ các hạt gốm siêu mịn.
Dàn tải nhiệt mã vàng
Dàn tải nhiệt mạ vàng mang đến những ưu điểm vượt trội, tăng hiệt năng làm lạnh, tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối, ngăn chặn vi khuẩn có hại.
Luồng không khí thỏa mái
Khối lượng luồng không khí tăng lên và được phân bổ đến khắp góc phòng…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất tiêu thụ (W/h) | 1110W |
Kích thước cục lạnh (D x R x C) | Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) : 910 x 360 x 285 |
Kích thước cục nóng (D x R x C) | Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) : 850 x 365 x 605 |
Loại | Làm lạnh 1 chiều |
Sản xuất tại | – Sản xuất Việt Nam |
Tiêu chuẩn công nghệ | – Công nghệ Nhật |
Trọng lượng cục lạnh (Kg) | Trọng lượng tịnh (kg) : 27 , Trọng lượng sau đóng gói (kg) : 31 |
Trọng lượng cục nóng (Kg) | Trọng lượng tịnh (kg) : 9 , Trọng lượng sau đóng gói (kg) : 11 |
Điện áp vào | 220-240v |
Thông tin kỹ thuật | |
---|---|
Công suất lạnh (Btu/h) | – Công suất làm lạnh (Btu/h) : 12,000 |
Gas sưởi ấm (gr | – Loại gas nạp : R410A |
Lưu lượng gió ( m3/phút) | – Lưu lượng không khí (m3/h) : 630 |
Phạm vi hiệu quả(m2) | – |
Tốc độ lạnh (BTU/h) | 12,000 |
Độ ồn dàn lạnh (dB) | – Độ ồn dB(A) : 52 |
Độ ồn dàn nóng (dB) | – Độ ồn dB (A) : 52 |
Tiện tích | |
Chế độ hẹn giờ | Đang cập nhật |
Màn hình hiển thị nhiệt độ | – |
Tiện ích khác | – |
Tự chuẩn đoán lỗi | – |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Điều khiển từ xa | Có |
Tính năng | |
Chế độ gió | Tự động đảo chiều lên xuống, Không khí nhẹ nhàng |
Chế độ hoạt động | Khô, Lạnh, Quạt, Tự động |
Chế độ lọc | Lọc chống mốc, Chống dị ứng, Lọc không khí, Kháng khuẩn |
Cảm biến bụi khí | – |
Khử mùi | Có |
Khử ẩm | Đang cập nhật |
Làm lạnh nhanh | Có |
Tiết kiệm điện | – Thường |
Tấm lọc | – |
Tự động làm sạch | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.