Thiết kế siêu tĩnh lặng
Dàn lạnh casper có thiết kế nguyên khối, giúp giảm thiểu tiếng ồn gây ra trong quá trình vận hành và tăng lưu lượng gió tối đa
Điều hòa Casper được trăng bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)
Chế độ chờ 0,5W
Khi máy cung cấp đủ nhiệt độ yêu cầu, máy sẽ tự động chạy ở chế độ standby và chỉ tiêu thụ 0,5W/h giúp máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 80%.
Bộ lọc Anti-Formaldehyde có thể loại bỏ 93,8% formaldehyde gây hại cho sức khỏe.
Vận hành êm ái
Máy lạnh Casper được trang bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)
Công nghệ giấc ngủ sâu
Điều hòa Casper được trang bị hệ thống tự điều chỉnh nhiệt độ thông minh có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể và điều chỉnh ở mức tối ưu. Giúp bạn có giấc ngủ sâu và sảng khoái hơn.
Dàn tản nhiệt mạ vàng mang đến những ưu điểm vượt trội:
- Tăng hiệu năng làm lạnh
- Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối
- Ngăn chặn sự sinh sôi các vi khuẩn có hại
iClean – Chức năng tự làm sạch thông minh
Khi kích hoạt chức năng iClean, máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn làm lạnh. Sau đó, máy kích hoạt làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn làm lạnh.
Quạt gió thổi xa
Quạt gió của điều hòa Casper thổi xa tối đa lên đến 15m. Mức cao nhất các dòng khác chỉ 12m.
iFeel – Chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu
Điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng. Khi kích hoạt chức năng iFeel, máy lạnh sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 0,838 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 9.52 |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 285 x 750 x 200 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 8 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 500 x 660 x 240 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 25 (Kg) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.