Công nghệ làm sạch kép
Chức năng tự làm sạch + Lớp phủ chống bám “Aqua resin”
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 010 (1.0 Hp) Inverter được trang bị công nghệ làm sạch kép tiến tiến hàng đầu nhằm giảm thiểu sự ngưng tụ của nước và dầu, ngăn ngừa bụi bám trên cánh tản nhiệt kéo dài tuổi thọ của máy.
Chức năng tự làm sạch
Sau khi tắt máy, quạt dàn lạnh sẽ tự động chạy khoảng 20 phút để khử ẩm nhằm giúp giảm thiểu sự hình thành của nấm mốc.
Công nghệ biến tần
Máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 010 (1.0 Hp) trang bị công nghệ biến tần mới nhất, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, hoạt động êm ái, đạt hiệu suất làm lạnh cao.
Thiết bị chống sét
Bo mạch được tích hợp thiết bị hấp thụ sét nhắm bảo vệ máy khỏi dòng điện cao thế lên đến 10,000 votage.
Ngoài ra, máy lạnh treo tường Carrier GCVBE 010 còn được trang bị bộ lọc chống tiếng ồn để ngăn chặn điện áp biến đổi. Từ đó máy hoạt động tốt với độ tin cậy cao.
Hộp chống côn trùng E-box
Các mạch điện quan trọng được bảo vệ bởi hộp E-box ngăn ngừa côn trùng sâm nhập.
Lớp chống cháy
Hộp điện của dàn nóng và dàn lạnh được bảo vệ bởi lớp màng chống cháy lây lan.
Hướng dẫn sử dụng điều khiển
5 chế độ điều khiển tốc độ gió và tự động
Bạn có thể điều chỉnh luồng gió với 5 tốc độ quạt hoặc để chế độ tự động.
Điều hiển cánh đảo gió và cố định
Có thể chọn luồng gió cố định thích hợp với 12 chế độ điều khiển cánh đảo gió hoặc chế độ tự động.
Hẹn giờ tắt
Chế độ tự động tắt trên điều khiển rất tiện lợi, có thể đạt chương trình 0.5, 1.0, 1.5… 9, 10, 11, 12 tiếng.
Công suất mạnh
Chọn chế độ “Hi Power” để làm mát nhanh hơn với chế độ thông thường.
Chế độ Eco
Chế độ tiết kiệm năng lượng. Tiết kiệm năng lượng đến hơn 25% so với điều kiện tiêu chuẩn mà vẫn cảm thấy dễ chịu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ | : | Thương hiệu: Mỹ – Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 0.7 kW |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 (m) |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 250 x 740 x 195 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 8 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 530 x 598 x 200 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 18 (Kg) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.